Dự đoán khí hậu là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Dự đoán khí hậu là quá trình khoa học sử dụng mô hình và dữ liệu để ước lượng xu hướng biến đổi các yếu tố khí hậu trong tương lai. Nó khác dự báo thời tiết ở phạm vi thời gian dài hơn, nhằm hỗ trợ hoạch định chính sách và quản lý rủi ro khí hậu.

Khái niệm và định nghĩa

Dự đoán khí hậu (climate prediction) là quá trình khoa học nhằm ước lượng các trạng thái tương lai của hệ thống khí hậu dựa trên mô hình toán học, dữ liệu quan trắc và giả định về các yếu tố tác động như phát thải khí nhà kính, thay đổi sử dụng đất hoặc biến động tự nhiên của khí quyển - đại dương. Đây là một lĩnh vực liên ngành, kết hợp khí tượng học, hải dương học, vật lý khí quyển, địa chất học và khoa học máy tính. Các dự đoán này không nhằm xác định chính xác từng sự kiện thời tiết cụ thể mà hướng đến việc mô tả xu hướng, xác suất và phạm vi biến đổi của các yếu tố khí hậu như nhiệt độ, lượng mưa, áp suất, độ ẩm hay gió trong những khoảng thời gian nhất định.

Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO) định nghĩa dự đoán khí hậu như một “tuyên bố khoa học về trạng thái khí hậu dự kiến trong một khoảng thời gian và phạm vi không gian cụ thể, dựa trên các thông tin hiện tại và hiểu biết về hệ thống khí hậu”. Thông tin chính thức có thể tham khảo tại https://public.wmo.int/en. Khác với dự báo thời tiết (weather forecasting) có thời hạn vài ngày, dự đoán khí hậu thường xét đến khoảng thời gian từ vài tháng đến hàng thập kỷ hoặc thế kỷ, với mục tiêu hỗ trợ hoạch định chính sách và quản lý rủi ro dài hạn.

Một số khía cạnh quan trọng của khái niệm dự đoán khí hậu:

  • Phạm vi không gian: từ toàn cầu, liên vùng đến khu vực hẹp.
  • Phạm vi thời gian: từ dự báo mùa vụ đến kịch bản biến đổi khí hậu hàng thế kỷ.
  • Mục tiêu: cung cấp thông tin phục vụ nông nghiệp, thủy lợi, y tế, năng lượng, giao thông và quản lý thiên tai.

Cơ sở khoa học và nguyên lý vận hành

Dự đoán khí hậu dựa trên việc mô phỏng các quá trình vật lý và hóa học của hệ thống khí hậu, bao gồm khí quyển, đại dương, băng tuyết, thảm thực vật và tương tác giữa chúng. Các mô hình khí hậu sử dụng tập hợp phương trình vi phân đạo hàm riêng, mô tả sự bảo toàn khối lượng, động lượng và năng lượng trong môi trường chất lưu. Một trong những phương trình cơ bản là phương trình Navier–Stokes, được viết dưới dạng:

ut+(u)u=1ρp+ν2u+f \frac{\partial \mathbf{u}}{\partial t} + (\mathbf{u}\cdot \nabla)\mathbf{u} = -\frac{1}{\rho}\nabla p + \nu \nabla^2 \mathbf{u} + \mathbf{f}

Trong đó, u\mathbf{u} là vector vận tốc, ρ\rho là mật độ không khí hoặc nước, pp là áp suất, ν\nu là hệ số nhớt động học và f\mathbf{f} đại diện cho các lực ngoài như lực Coriolis do sự quay của Trái Đất. Các phương trình này không thể giải chính xác bằng phương pháp giải tích, nên được giải xấp xỉ bằng tính toán số trên siêu máy tính.

Hệ thống khí hậu rất phức tạp do tính phi tuyến và khả năng nhạy cảm với điều kiện ban đầu. Do đó, dự đoán khí hậu thường sử dụng nhiều kịch bản và tập hợp mô hình (ensemble) để ước lượng khoảng tin cậy. Các mô hình cũng được hiệu chỉnh dựa trên dữ liệu quan trắc thực tế nhằm giảm sai số hệ thống. Tham khảo thêm về lý thuyết mô hình khí hậu tại ICTP.

Thành phần hệ thống khí hậu Vai trò trong dự đoán khí hậu
Khí quyển Điều khiển trao đổi nhiệt và ẩm, ảnh hưởng đến nhiệt độ, gió, mưa
Đại dương Tích trữ và phân phối năng lượng nhiệt, điều chỉnh dao động khí hậu dài hạn
Băng tuyết Phản xạ bức xạ mặt trời (albedo), điều chỉnh cân bằng năng lượng
Thảm thực vật Hấp thụ CO₂, điều chỉnh dòng năng lượng và nước

Phân loại dự đoán khí hậu theo khung thời gian

Có thể phân loại dự đoán khí hậu thành hai nhóm lớn dựa trên thời gian dự đoán:

  • Ngắn hạn: từ một mùa đến vài năm, thường sử dụng các dao động khí hậu nội tại như ENSO (El Niño – Southern Oscillation), MJO (Madden–Julian Oscillation) hoặc dao động Bắc Đại Tây Dương (NAO). Thông tin và dữ liệu ENSO được cung cấp bởi NOAA.
  • Dài hạn: từ vài thập kỷ đến hàng thế kỷ, thường tập trung vào tác động của biến đổi khí hậu do hoạt động con người gây ra, như gia tăng khí nhà kính và thay đổi sử dụng đất.

Phân loại này giúp xác định loại mô hình, độ phân giải và phương pháp xử lý dữ liệu phù hợp. Ví dụ, dự đoán ngắn hạn thường cần dữ liệu chi tiết về nhiệt độ bề mặt biển (SST), trong khi dự đoán dài hạn cần dữ liệu về phát thải khí nhà kính và phản hồi hệ thống.

Một số ví dụ ứng dụng của dự đoán khí hậu ngắn hạn và dài hạn:

Khung thời gian Ứng dụng chính
Ngắn hạn Lập kế hoạch mùa vụ nông nghiệp, quản lý nguồn nước, dự báo hạn hán
Dài hạn Đánh giá tác động biến đổi khí hậu, quy hoạch đô thị, chiến lược năng lượng

Vai trò của mô hình tự động hóa

Mô hình khí hậu được xây dựng để mô phỏng toàn bộ hoặc một phần của hệ thống khí hậu. Trong đó:

  • GCM (General Circulation Models): mô hình khí hậu toàn cầu, mô phỏng hoàn chỉnh sự lưu thông khí quyển và đại dương, thường dùng trong dự đoán dài hạn và nghiên cứu biến đổi khí hậu.
  • RCM (Regional Climate Models): mô hình khí hậu khu vực, có độ phân giải cao hơn, tập trung vào một vùng cụ thể để mô tả chi tiết hơn các đặc trưng khí hậu địa phương.

Các dự án mô hình hóa quy mô quốc tế như CMIP (Coupled Model Intercomparison Project) đóng vai trò trung tâm trong việc so sánh, đánh giá và cải thiện mô hình khí hậu. CMIP do IPCC và PCMDI điều phối, cung cấp dữ liệu mở cho cộng đồng nghiên cứu: IPCC, PCMDI.

Một số yếu tố kỹ thuật quan trọng của mô hình khí hậu:

  1. Độ phân giải không gian và thời gian.
  2. Khả năng mô phỏng tương tác khí quyển – đại dương – băng tuyết.
  3. Cách xử lý các tham số hóa (parameterization) cho quá trình vật lý nhỏ hơn độ phân giải.

Việc tăng độ phân giải mô hình đòi hỏi năng lực tính toán rất lớn, nhưng mang lại khả năng mô tả chính xác hơn các hiện tượng quy mô nhỏ như bão nhiệt đới hoặc mưa cực đoan.

Dữ liệu đầu vào và kịch bản khí thải

Dữ liệu đầu vào đóng vai trò nền tảng trong dự đoán khí hậu. Chúng bao gồm dữ liệu quan trắc khí tượng – thủy văn, dữ liệu hải dương học, viễn thám và thông tin kinh tế – xã hội liên quan đến phát thải khí nhà kính. Các nguồn dữ liệu phổ biến được thu thập từ mạng lưới trạm đo mặt đất, phao nổi, vệ tinh quan sát Trái Đất và mô hình tái phân tích (reanalysis).

Một số loại dữ liệu đầu vào quan trọng:

  • Quan trắc khí tượng: nhiệt độ không khí, độ ẩm, áp suất khí quyển, lượng mưa.
  • Dữ liệu hải dương: nhiệt độ bề mặt biển (SST), dòng chảy, độ mặn.
  • Quan sát vệ tinh: bức xạ mặt trời, mây, băng biển, thảm thực vật.

Bên cạnh dữ liệu hiện tại, dự đoán khí hậu dài hạn còn cần kịch bản phát thải khí nhà kính và thay đổi sử dụng đất. Các kịch bản này phản ánh những giả định khác nhau về tăng trưởng kinh tế, dân số, công nghệ và chính sách môi trường. IPCC sử dụng hai hệ thống kịch bản chính:

  1. RCP (Representative Concentration Pathways): mô tả con đường nồng độ khí nhà kính và bức xạ cưỡng bức đến năm 2100, với các mức 2.6, 4.5, 6.0, 8.5 W/m².
  2. SSP (Shared Socioeconomic Pathways): kết hợp yếu tố xã hội – kinh tế với kịch bản khí thải, cung cấp bức tranh chi tiết hơn về các tương lai có thể xảy ra.

Bảng minh họa một số đặc trưng của kịch bản RCP:

Kịch bản Bức xạ cưỡng bức năm 2100 (W/m²) Mô tả
RCP 2.6 ~2.6 Kịch bản phát thải thấp, cắt giảm mạnh khí nhà kính.
RCP 4.5 ~4.5 Phát thải trung bình, áp dụng các chính sách giảm nhẹ.
RCP 8.5 ~8.5 Phát thải cao, ít hành động giảm thiểu.

Thông tin và dữ liệu kịch bản được cung cấp tại IPCC Data Portal.

Thách thức và hạn chế của dự đoán khí hậu

Mặc dù có nền tảng khoa học vững chắc, dự đoán khí hậu vẫn đối mặt với nhiều thách thức do đặc tính phức tạp và phi tuyến của hệ thống khí hậu. Sai số có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau:

  • Không chắc chắn về điều kiện ban đầu và dữ liệu đầu vào.
  • Giới hạn về độ phân giải và khả năng tính toán.
  • Phản hồi phi tuyến chưa được hiểu đầy đủ, ví dụ như tan băng ở Bắc Cực hoặc rừng Amazon bị suy thoái.

Các yếu tố làm gia tăng độ bất định trong dự đoán:

  1. Biến động nội tại: những dao động tự nhiên như ENSO hoặc NAO.
  2. Không chắc chắn trong kịch bản: khó dự đoán chính xác xu hướng phát thải khí nhà kính và thay đổi sử dụng đất.
  3. Giới hạn mô hình: các quá trình nhỏ hơn độ phân giải phải được tham số hóa, dẫn tới sai số.

Khắc phục những hạn chế này đòi hỏi kết hợp nhiều mô hình, tăng cường thu thập dữ liệu và phát triển phương pháp xử lý số tiên tiến.

Đánh giá và hiệu chỉnh mô hình

Để đảm bảo độ tin cậy, các mô hình khí hậu cần được đánh giá và hiệu chỉnh liên tục. Quá trình này dựa trên so sánh kết quả mô phỏng với dữ liệu lịch sử và quan trắc hiện tại. Mục tiêu là giảm sai số hệ thống và tăng khả năng dự đoán chính xác các xu hướng khí hậu.

Các chỉ số phổ biến trong đánh giá mô hình:

  • RMS error (Root Mean Square error): đo sai số trung bình bình phương giữa mô phỏng và quan trắc.
  • Bias: sai số hệ thống theo hướng cố định.
  • Skill score: chỉ số tổng hợp đánh giá năng lực mô hình so với một dự đoán tham chiếu.

Quá trình hiệu chỉnh (calibration) có thể bao gồm:

  1. Điều chỉnh tham số mô hình dựa trên dữ liệu lịch sử.
  2. Áp dụng kỹ thuật giảm thiên lệch (bias correction) cho đầu ra mô hình.
  3. Kết hợp nhiều mô hình (multi-model ensemble) để giảm sai số ngẫu nhiên.

Thông tin chi tiết về các phương pháp đánh giá và hiệu chỉnh mô hình khí hậu có tại CICS.

Ứng dụng thực tiễn

Dự đoán khí hậu có giá trị cao trong nhiều lĩnh vực kinh tế – xã hội và quản lý rủi ro. Một số ứng dụng quan trọng:

  • Nông nghiệp: lựa chọn giống cây trồng, thời gian gieo trồng, dự báo sâu bệnh dựa trên xu hướng khí hậu.
  • Quản lý tài nguyên nước: lập kế hoạch lưu trữ và phân phối nước, dự báo hạn hán và lũ lụt.
  • Y tế cộng đồng: dự báo dịch bệnh liên quan đến khí hậu như sốt rét, sốt xuất huyết.
  • Năng lượng: tối ưu hóa vận hành hệ thống điện và quy hoạch năng lượng tái tạo.
  • Hạ tầng: thiết kế công trình chịu được điều kiện khí hậu cực đoan.

Ví dụ tại Việt Nam, Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Quốc gia sử dụng dự đoán khí hậu để đưa ra cảnh báo sớm hạn hán, bão và mưa lớn, giúp chính quyền và người dân chủ động ứng phó.

Xu hướng nghiên cứu hiện tại

Công nghệ dự đoán khí hậu đang thay đổi nhanh chóng nhờ các tiến bộ trong tính toán hiệu năng cao, trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu. Một số xu hướng nổi bật:

  • Ứng dụng AI/Machine Learning: cải thiện tham số hóa các quá trình vật lý và tăng tốc tính toán.
  • Mô hình đa thảm phản hồi (multi-physics ensembles): kết hợp các mô hình với giả định vật lý khác nhau để giảm bất định.
  • Mô hình cho quy mô đối lưu (convection-permitting models): độ phân giải đủ cao để mô phỏng trực tiếp mưa dông và bão nhiệt đới.

Nhiều tổ chức như NOAA Earth System Research Laboratories đang phát triển các mô hình tích hợp AI, dữ liệu vệ tinh thời gian thực và dự báo khí hậu theo yêu cầu (on-demand climate prediction).

Tham khảo

  1. WMO – World Meteorological Organization. “Climate Prediction.” https://public.wmo.int/en.
  2. ICTP – International Centre for Theoretical Physics. https://www.ictp.it/.
  3. NOAA – National Oceanic and Atmospheric Administration. https://www.noaa.gov/.
  4. IPCC – Intergovernmental Panel on Climate Change. https://www.ipcc.ch/.
  5. PCMDI – Program for Climate Model Diagnosis and Intercomparison. https://pcmdi.llnl.gov/.
  6. IPCC Data Portal. https://www.ipcc-data.org/.
  7. CICS – Cooperative Institute for Climate and Satellites. https://cicsmd.org/.
  8. NOAA ESRL – Earth System Research Laboratories. https://www.esrl.noaa.gov/.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề dự đoán khí hậu:

Dự đoán và thử nghiệm các giả thuyết dựa trên khí hậu về sự biến đổi quy mô lớn trong sự phong phú thuế tộc Dịch bởi AI
Ecology Letters - Tập 7 Số 12 - Trang 1121-1134 - 2004
Tóm tắtSự biến đổi quy mô lớn trong độ phong phú về thuế tộc có mối tương quan mạnh mẽ với khí hậu. Nhiều cơ chế đã được giả thuyết để giải thích những mô hình này; tuy nhiên, các dự đoán có thể kiểm chứng để phân biệt giữa chúng hiếm khi được đưa ra. Tại đây, chúng tôi xem xét một số giả thuyết nổi bật về mối quan hệ giữa khí hậu và độ phong phú, trước tiên là đưa...... hiện toàn bộ
Biến đổi khí hậu hiện tại và dự đoán ở Đồng bằng Mekong Dịch bởi AI
Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering - - 2017
Bài viết này đánh giá những xu hướng biến đổi khí hậu trong quá khứ và trong tương lai dự đoán ở Đồng bằng Mekong. Nghiên cứu dựa trên dữ liệu quan sát đã được cập nhật cho đến năm 2014, và các kịch bản biến đổi khí hậu mới nhất được công bố bởi Bộ Tài nguyên và Môi trường (MONRE). Kết quả cho thấy nhiệt độ trung bình hàng năm tăng từ 0.3 đến 0.9°C, và lượng mưa hàng năm tăng từ 5 điểm cơ bản đến ...... hiện toàn bộ
#climate change #Mekong Delta #projected climate #rainfall #temperature
Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến thiết kế vỏ bao che công trình thương mại và văn phòng ở Việt Nam giai đoạn 2050-2080
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 6-10 - 2021
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang diễn ra phức tạp, việc dự đoán tác động của nó đến các công trình xây dựng là cấp thiết. Nghiên cứu này giới thiệu phương pháp và kết quả dự báo tác động đó cho các công trình thương mại ở Việt Nam, sử dụng phần mềm mô phỏng năng lượng EnergyPlus và kịch bản biến đổi khí hậu A2 của IPCC, mô hình khí hậu tổng quát HadCM3 và phương pháp biến hình để dự đoán thời ...... hiện toàn bộ
#Biến đổi khí hậu #dự đoán biến đổi khí hậu #mô phỏng năng lượng tòa nhà #lớp vỏ bao che công trình #cách nhiệt
Dịch tễ bệnh gỉ sắt lúa mì trong tương tác với khí hậu, giống gen và ngày trồng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 154 - Trang 1077-1089 - 2019
Bệnh gỉ sắt là một mối đe dọa tiềm tàng đối với sản xuất lúa mì trên toàn thế giới. Từ năm 2013 đến 2017, tổng số 282 đường cong tiến triển của bệnh gỉ sắt đã được xác định ở quy mô thửa ruộng tại tỉnh Kermanshah, Iran, dựa trên một số đặc điểm sinh thái-nông nghiệp. Tỷ lệ nhiễm bệnh và mức độ nghiêm trọng thay đổi theo giống, ngày trồng, thời điểm lấy mẫu và năm. Diện tích dưới đường cong tiến tr...... hiện toàn bộ
#gỉ sắt lúa mì #tiến triển bệnh #giống gen #ngày trồng #mô hình dự đoán bệnh
Các nghiên cứu thực nghiệm về các yếu tố liên quan đến suy dinh dưỡng trẻ em: nhấn mạnh bằng chứng về cú sốc do khí hậu và xung đột Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 12 Số 6 - Trang 1241-1252 - 2020
Trẻ em có chế độ dinh dưỡng kém trong 1000 ngày đầu đời dễ bị tổn thương hơn với bệnh tật và tử vong trong thời gian ngắn, cũng như có năng suất và khả năng lao động thấp hơn khi trưởng thành. Những vấn đề này thúc đẩy nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố chính và cơ bản ảnh hưởng đến nguy cơ suy dinh dưỡng ở trẻ em. Dựa trên một tìm kiếm có cấu trúc từ các tài liệu hiện có, chúng tôi đã xác định 9...... hiện toàn bộ
#suy dinh dưỡng trẻ em #gầy còm #chiều cao thấp #biến động khí hậu #xung đột bạo lực #mô hình dự đoán
Tác động của độ khả dụng dữ liệu không gian đến dự đoán biến đổi khí hậu ở lưu vực sông Weyib tại Ethiopia Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 31 - Trang 1809-1824 - 2017
Tác động của độ khả dụng dữ liệu không gian đến đặc điểm dự đoán nhiệt độ và lượng mưa của lưu vực sông Weyib ở Ethiopia đã được nghiên cứu sử dụng mô hình CMIP5-CanESM2 cho các kịch bản RCP8.5, RCP4.5 và RCP2.6. Mục tiêu của nghiên cứu hiện tại là xác định cách mà dự đoán về nhiệt độ và lượng mưa trong tương lai dưới đầu ra của mô hình CMIP5-CanESM2 thay đổi so với các trạm khí tượng không gian t...... hiện toàn bộ
#biến đổi khí hậu #lưu vực sông Weyib #dự đoán khí hậu #mô hình CMIP5-CanESM2 #nhiệt độ #lượng mưa #dữ liệu không gian
Dự đoán thay đổi trong khí hậu vật lý của vùng Vịnh và vùng Caribe Dịch bởi AI
Climatic Change - Tập 112 - Trang 819-845 - 2011
Khi khí hậu toàn cầu ấm lên do sự gia tăng của khí nhà kính, khí hậu khu vực của Vịnh Mexico và vùng Caribe cũng sẽ thay đổi. Nghiên cứu này trình bày các ước lượng mới nhất về những thay đổi dự kiến trong nhiệt độ, lượng mưa, hoạt động bão nhiệt đới và mực nước biển. Những thay đổi về nhiệt độ và lượng mưa được rút ra từ các mô phỏng mô hình khí hậu được sản xuất cho Báo cáo Đánh giá lần thứ tư c...... hiện toàn bộ
#khí hậu #biến đổi khí hậu #mô hình khí hậu #dự đoán khí hậu #nhiệt độ #lượng mưa #bão nhiệt đới #mực nước biển
Phát hiện rủi ro cháy nắng ở táo - Một mô hình đơn giản cho quyết định nông nghiệp và một số phép đo nhiệt độ trái cây Dịch bởi AI
Erwerbs-Obstbau - Tập 63 - Trang 25-36 - 2021
Để phản ứng với sự gia tăng nhiệt độ bức xạ mạnh mẽ, nhiệt độ quả táo có thể tăng lên đáng kể so với nhiệt độ không khí. Điều này có thể gây tổn hại cho mô da và các lớp tế bào biểu bì và hạ bì. Để tránh thiệt hại kinh tế do các triệu chứng cháy nắng trên da, người trồng táo cần những dự báo về nhiệt độ của quả, điều này sẽ cho phép họ tổ chức các biện pháp bảo vệ chống nắng kịp thời. Nhiệt độ của...... hiện toàn bộ
#nhiệt độ quả táo #cháy nắng #mô hình dự đoán #cân bằng năng lượng #điều kiện khí hậu
Khung dự đoán trong mô hình độ trễ phân phối với hàm mục tiêu: ứng dụng cho dữ liệu biến đổi khí hậu toàn cầu Dịch bởi AI
Environmental and Ecological Statistics - Tập 28 - Trang 87-134 - 2021
Do bản chất của mô hình độ trễ phân phối, các nhà nghiên cứu có thể gặp phải vấn đề đa cộng tuyến trong mô hình này. Các kỹ thuật ước lượng có thiên lệch, trong đó có ước lượng Almon ridge, được xem xét như một sự thay thế cho ước lượng Almon với mục tiêu phục hồi đa cộng tuyến. Mặc dù hiệu suất ước lượng thường được xem xét, nhưng hiệu suất dự đoán hiếm khi được xử lý trong mô hình độ trễ phân ph...... hiện toàn bộ
#mô hình độ trễ phân phối #đa cộng tuyến #ước lượng Almon ridge #hiệu suất dự đoán #hàm mục tiêu #sai số bình phương dự đoán
Dự đoán xác suất về lượng mưa trong thế kỷ XXI tại Ontario, Canada thông qua một tập hợp mô hình khí hậu khu vực Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 46 - Trang 3979-4001 - 2015
Trong nghiên cứu này, các dự đoán xác suất về lượng mưa cho tỉnh Ontario được phát triển thông qua một tập hợp mô hình khí hậu khu vực nhằm giúp điều tra cách biến đổi khí hậu toàn cầu ảnh hưởng đến khí hậu địa phương. Hệ thống mô hình khí hậu khu vực PRECIS được sử dụng để thực hiện các mô phỏng từ tập hợp mô hình, dựa trên một tập hợp các điều kiện biên từ một tập hợp mô hình vật lý biến đổi dựa...... hiện toàn bộ
Tổng số: 26   
  • 1
  • 2
  • 3